プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i am snack-bite
tôi bị rắn cắn
最終更新: 2013-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
snack's ready.
bữa ăn nhẹ đã sẵn sàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- give me a snack!
- cho tôi cà-rốt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you brought a snack.
-các vị mang theo cả thức ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
delicious snack, snack.
bánh khô, ngon lắm ạ, bánh khô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've got snack food.
thật ra thì tôi cũng có mang theo đồ ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a snack for your girls.
một chút thức ăn cho các cô gái của bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's money for snack.
Đây là tiền quà bánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i only invited you to snack
tôi chỉ mời ông đến thôi mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- let's have a late snack.
- Đi ăn nhẹ cái gì đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here you go, your favorite snack.
của mày đây, bánh snack iu thik này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-i just wanted a wee snack.
-cháu chỉ mún 1 gói snack nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a little snack in-between?
một bữa ăn thêm qua loa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: