検索ワード: snack (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

snack

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

snack food

ベトナム語

thức ăn nhẹ

最終更新: 2015-03-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

snack time.

ベトナム語

tới giờ xơi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

midnight snack.

ベトナム語

cái đó là mới. Ăn đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- just a snack.

ベトナム語

- chỉ là bánh thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- just a snack?

ベトナム語

- chỉ là bánh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

that was my snack

ベトナム語

bữa khuya của anh đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

enjoy your snack.

ベトナム語

thưởng thức nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am snack-bite

ベトナム語

tôi bị rắn cắn

最終更新: 2013-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

snack's ready.

ベトナム語

bữa ăn nhẹ đã sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- give me a snack!

ベトナム語

- cho tôi cà-rốt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you brought a snack.

ベトナム語

-các vị mang theo cả thức ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

delicious snack, snack.

ベトナム語

bánh khô, ngon lắm ạ, bánh khô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got snack food.

ベトナム語

thật ra thì tôi cũng có mang theo đồ ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a snack for your girls.

ベトナム語

một chút thức ăn cho các cô gái của bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here's money for snack.

ベトナム語

Đây là tiền quà bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i only invited you to snack

ベトナム語

tôi chỉ mời ông đến thôi mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- let's have a late snack.

ベトナム語

- Đi ăn nhẹ cái gì đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here you go, your favorite snack.

ベトナム語

của mày đây, bánh snack iu thik này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i just wanted a wee snack.

ベトナム語

-cháu chỉ mún 1 gói snack nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a little snack in-between?

ベトナム語

một bữa ăn thêm qua loa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,911,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK