検索ワード: snob (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

snob?

ベトナム語

chảnh chọe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

snob alternative

ベトナム語

snob alternativa

最終更新: 2015-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- snob queer!

ベトナム語

- Đồ biến thái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are a snob.

ベトナム語

anh là một kẻ hợm hĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ah. foie gras snob.

ベトナム語

món pâté gan ngỗng hợm hĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am not a snob.

ベトナム語

tôi không chảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you snob, you damn snob.

ベトナム語

Đồ hợm hĩnh, đồ hợm hĩnh khốn kiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're a love snob.

ベトナム語

cái thứ tình yêu hợm hĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't be a snob.

ベトナム語

- Đừng sĩ diện quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're a snob harry.

ベトナム語

Ông không để ý à harry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how's that beer, beer-snob?

ベトナム語

- loại bia đó thế nào, beer-snob?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

with respect, arthur, you're a snob.

ベトナム語

arthur, không xúc phạm gì đâu nhưng ông đúng là hợm hĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

by heavens, lizzie, what a snob you are!

ベトナム語

Ôi chúa ơi, lizzie, cháu quá coi trọng điều đó rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get over yourself space snob! guys! hey, guys!

ベトナム語

Đừng có làm cao, đồ hợm vũ trụ! thôi đủ rồi các bạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think of him as a snob, as an arrogant plantation owner.

ベトナム語

tôi nghĩ hắn là một kẻ kệch cỡm, một tên chủ đồn điền ngạo mạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bubble-head, snob, spoiled princess with a daddy complex.

ベトナム語

ngu ngốc, hợm hĩnh, một công chúa hư hỏng cùng với gia tài to lớn của cha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's lots of ways to be in a relationship, you would know that if you ever left your little love snob country club.

ベトナム語

có nhiều cách để yêu ai đó, và anh sẽ biết điều đó khi anh rời bỏ cái câu lạc bộ tình yêu hợm hĩnh nhỏ bé của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hate snobs.

ベトナム語

tôi ghét những tên hợm hĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,122,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK