検索ワード: so, i hope it works out the way i have in my head (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so, i hope it works out the way i have in my head

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hope it all works out, bobby.

ベトナム語

em hy vọng nó sẽ hiệu quả, bobby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, i hope it works.

ベトナム語

hi vọng là có hiệu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, i hope i have dealt with the matter in hand.

ベトナム語

vậy tôi hy vọng là tôi đã giải quyết được vấn đề đang bàn thảo.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

英語

why i turned out the way i did.

ベトナム語

sao tôi lại thành ra như thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i prefer to continue working in what i have in my head.

ベトナム語

tôi thích làm việc khi đầu óc minh mẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what i have in my mind...

ベトナム語

Điều tôi muốn nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i reckon i'd go out the way i came in. la puerta...

ベトナム語

mình có thể đi như lúc mình đến đây được không nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

adam, i played better than i have in my entire life.

ベトナム語

adam, lần này em đã chơi hay hơn cả quãng đời của em đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have everything the way i like it.

ベトナム語

mọi thứ ở đúng vị trí như bố muốn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

emts are on the way. i have to go.

ベトナム語

cứu thương đang tới, tôi phải đi rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i have an original thought in my head? my bald head?

ベトナム語

liệu có một suy nghĩ độc đáo nào trong đầu tôi không, cái đầu hói của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, no. i know it's not a lot, but that's all i have in my savings.

ベトナム語

tôi biết số đó không nhiều, nhưng đó là tất cả tiền tôi để dành đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you hear me, because this is the way i say i'm sorry.

ベトナム語

và em hy vọng anh có thể nghe em nói,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- uh-huh. i have gone over it a thousand times in my head.

ベトナム語

em đã kiểm tra hàng ngàn lần trong đầu của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it works out in my advantage, i think, ultimately, 'cause i don't have to pay any taxes.

ベトナム語

nhưng nó cũng có lợi cho anh, anh nghĩ thế, vì anh không phải đóng thuế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you left me behind. so i thought if i had the powers, you may learn to love me the way i have always loved you.

ベトナム語

n#234;n anh ngh#297;, n#7871;u anh c#243; ngu#7891;n s#7913;c m#7841;nh... em s#7869; y#234;u anh v#224; bi#7871;t #273;#432;#7907;c r#7857;ng anh lu#244;n y#234;u em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can fit in my saddlebag, which is the way i like it. oh!

ベトナム語

tôi có thể để gọn 2 bên yên ngựa, và tôi thích như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most of the time, i have all these thoughts bouncing around in my head. but with a brush in my hand, the world just gets kinda quiet.

ベトナム語

nhưng với bút lông trong tay, thế giới bỗng trở nên tĩnh lặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you rub my head so i have good dreams?

ベトナム語

cô có thể xoa đầu để cháu có những giấc mơ đẹp không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so i thought if i could just mess up one of your things, just one thing... it would be enough so it wouldn't work out the way you planned.

ベトナム語

nên tôi nghĩ là tôi sẽ đảo lộn một bước của anh chỉ một bước thôi... có lẽ vậy là đủ để anh không thể làm theo kế hoạch được nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,991,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK