プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so are you
bạn cũng vậy
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
so are you.
anh cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
so, are you...
anh vô tội chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, are you?
vậy con hạnh phúc không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so are you.
- anh cũng thế thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and so are you.
làm gì có chuyện nó được hạ cánh ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, so are you.
giờ thì cô cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and so are you.
- hoá ra mày cũng thế hả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, so are you..
- cháu cũng vậy..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and now so are you.
giờ tới lượt anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so are you happy?
vậy có hạnh phúc không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so are you,remember?
bà ấy được cho là đã chết, đúng không? cậu cũng thế, nhớ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so are you happy?
- vậy là cậu đang hạnh phúc à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
by the way, so are you
nhân tiện, anh cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so are you having fun?
vậy ông có thấy vui không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ghost: and so are you.
và anh cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so are you two sisters?
- vậy 2 người là chị em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so are you coming with me?
vậy, anh có đi với tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so are you the avatar, aang?
vậy em có phải là thế thần không, aang?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so are you gonna do it?
- cậu sẽ thực hiện điều đó chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: