検索ワード: so does hope (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so does hope

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

so does jean.

ベトナム語

jean cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does who?

ベトナム語

ai cũng vậy cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and so does he.

ベトナム語

và hắn ta cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, so does this.

ベトナム語

-Đúng thế, thêm cái này nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so, does it hurt ?

ベトナム語

- liệu có đau không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does everybody else.

ベトナム語

và mọi người cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, does arthur live?

ベトナム語

vậy, arthur còn sống sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so does madero, sir.

ベトナム語

maredo cũng vậy, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does "epic understatement."

ベトナム語

Đó là còn nói giảm nói tránh đi nhiều rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and so does the president.

ベトナム語

và tổng thống cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does giambi, jeter.

ベトナム語

okay. khớp lại đồng hồ, thoải mái tư tưởng, giải phóng cái bụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does the family business.

ベトナム語

gia đình cậu cần cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if that car goes, so does she.

ベトナム語

chiếc xe mà rơi thì cô gái sẽ rơi theo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, well, so does grizzly bear.

ベトナム語

yeah, well, gấu xám cũng vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but so does going to the mall.

ベトナム語

nhưng đi trung tâm mua sắm cũng thế mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the wood rots, and so does the sand.

ベトナム語

gỗ mục, và cát cũng mục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does relativity, quantum mechanics--

ベトナム語

vậy có tính tương đối, lượng tử máy móc--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so does that mean you're married?

ベトナム語

vậy có nghĩa rằng anh đã có gia đình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so, does your tongue cramp up ?

ベトナム語

- còn đau lưỡi không, anh bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and so does the governor of texas.

ベトナム語

- Ông thống đốc texas cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,827,081 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK