検索ワード: so honey i have never send packages to vietnam (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so honey i have never send packages to vietnam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i have never lied to you.

ベトナム語

ba chưa bao giờ nói dối với con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have never been to hanoi

ベトナム語

tôi chưa từng đến hà nội

最終更新: 2022-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, i have to work today.

ベトナム語

em yêu, hôm nay anh phải làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never been able to open it

ベトナム語

tôi chưa bao giờ có thể mở nó ra

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never seen...

ベトナム語

anh chưa khi nào thấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never been abr

ベトナム語

tôi đi du lịch trong nước

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never even met.

ベトナム語

tôi đã lâu không gặp lại nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never been abroad

ベトナム語

sao bạn tìm thấy fb của tôi

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have never downloaded.

ベトナム語

tôi chưa bao giờ tải về gì cả. hắn nói dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never volunteered before

ベトナム語

tôi thực sự muốn giúp đỡ các em học sinh trong kì thi sắp tới

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have never wanted that.

ベトナム語

- tôi chưa bao giờ mong điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have never ruled before.

ベトナム語

trước đây tôi chưa bao giờ thắng cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean that i have never gone there.

ベトナム語

Ý tôi muốn nói là tôi chưa đi đến đó.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never tried korean food before

ベトナム語

that’s sound very filling for starters

最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- but i have never seen snow, master.

ベトナム語

- nhưng tôi chưa thấy tuyết bao giờ, ông thầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never used adobe after effect before

ベトナム語

laptop của tôi cũng mới bị hỏng vì thiếu ram

最終更新: 2019-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have never miranda-ed anyone before.

ベトナム語

trước giờ tôi chứ còng tay bắt ai cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

besides, i have never seen a human up close.

ベトナム語

mà con cũng chưa bao nhờ đến gần con người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i have never kidnapped anybody, you fucking bitch!

ベトナム語

tôi không bắt cóc ai cả, đồ chó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you're being a little dramatic. - well, i have never.

ベトナム語

tớ không bao giờ làm vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,849,427 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK