プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so smart
thật thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so smart.
thông minh thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
smart.
thông minh đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are so smart
em lúc nào cũng thông minh mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're so smart
mời tui
最終更新: 2024-03-14
使用頻度: 1
品質:
she's so smart.
Đúng là người thông minh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're so smart!
cậu thật thông minh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're so smart.
em thật thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he's so smart!
- nó rất thông minh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so are you so smart?
thế thì nói với bố đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so? so he was smart.
hắn thông minh thế cơ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- why are you so smart?
- Điều gì làm cho cô thông minh dữ vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are so goddamn smart.
you are so goddamn smart. except you ain't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god, you guys are so smart.
trời ạ, các anh thật thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so you're the smart one.
Đúng là nghĩ hay thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, so beautiful and smart.
- Đẹp và thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're so smart, mrs. kau.
bà thông minh đấy, kau à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- because he's so smart!
- vì nó rất thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you really so damn smart?
anh thật là thông minh đấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
christopher's become so smart.
christopher đã trở nên rất thông minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: