人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i have to go to work every day
tôi phải thức dậy sớm mỗi ngày
最終更新: 2023-08-02
使用頻度: 1
品質:
i have to go to work every day.
tôi vẫn còn công việc hàng ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you go to work every day.
- Ông đi làm hàng ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
scott goes to work every day.
scott đi làm mỗi ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i have to deal with them every day.
nhưng tôi gặp gỡ bọn chúng hàng ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i go to work every day except suday
ngày nào tôi cũng đi làm ngoại trừ chủ nhật
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
you have to take it every day without fail.
anh phải dùng hàng ngày, không bỏ sót.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we work every day but sunday.
chúng tôi làm việc tất cả các ngày trừ chủ nhật.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
i have to work.
anh phải làm việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have to work now
mình bận một chút
最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
you have to work hard.
anh phải làm việc thật nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have to go to work
toi phai di lam kien tien
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
father went to detroit to work every year.
bố đi đến detroit để làm việc hằng năm.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to work today
tôi đang ở nhà
最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have to go back to work.
anh phải đi làm việc đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to work tomorrow?
mai anh có việc gì không noi?
最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
i still have to go to work
hôm nay tôi vẫn phải đi làm
最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't you have to work?
- anh không bận đi làm sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beckett, i have to work this case.
beckett, tôi phải điều tra vụ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we'll have to work fast, then.
- thì ta sẽ phải hành động nhanh thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: