検索ワード: so uncle have to work every day (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so uncle have to work every day

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i have to go to work every day

ベトナム語

tôi phải thức dậy sớm mỗi ngày

最終更新: 2023-08-02
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to go to work every day.

ベトナム語

tôi vẫn còn công việc hàng ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you go to work every day.

ベトナム語

- Ông đi làm hàng ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

scott goes to work every day.

ベトナム語

scott đi làm mỗi ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i have to deal with them every day.

ベトナム語

nhưng tôi gặp gỡ bọn chúng hàng ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i go to work every day except suday

ベトナム語

ngày nào tôi cũng đi làm ngoại trừ chủ nhật

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

英語

you have to take it every day without fail.

ベトナム語

anh phải dùng hàng ngày, không bỏ sót.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we work every day but sunday.

ベトナム語

chúng tôi làm việc tất cả các ngày trừ chủ nhật.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to work.

ベトナム語

anh phải làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to work now

ベトナム語

mình bận một chút

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have to work hard.

ベトナム語

anh phải làm việc thật nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have to go to work

ベトナム語

toi phai di lam kien tien

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

father went to detroit to work every year.

ベトナム語

bố đi đến detroit để làm việc hằng năm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have to work today

ベトナム語

tôi đang ở nhà

最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- have to go back to work.

ベトナム語

anh phải đi làm việc đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have to work tomorrow?

ベトナム語

mai anh có việc gì không noi?

最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i still have to go to work

ベトナム語

hôm nay tôi vẫn phải đi làm

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't you have to work?

ベトナム語

- anh không bận đi làm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

beckett, i have to work this case.

ベトナム語

beckett, tôi phải điều tra vụ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we'll have to work fast, then.

ベトナム語

- thì ta sẽ phải hành động nhanh thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,075,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK