人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so what do i call you?
vậy tôi gọi anh là gì đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, what do i call you?
vậy tôi phải gọi anh là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so what do i call you?
- vậy gọi anh là cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
actually, i ...
thật ra..cha..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i call u
ben tre
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
actually i do.
chắc chắn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
actually, i am.
thật ra đó là tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what actually happened?
thật ra là có chuyện gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- actually, i do.
- thực ra cháu biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what can i call you
tôi không nói được tiếng trung quốc
最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
actually, i might.
thật ra là có đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you know what, actually?
Ông biết chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what shall i call her?
- ta gọi thanh kiếm này là gì đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you know, actually, i...
- À, thực ra thì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
actually, i do understand.
sự thực là con hiểu hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, what should i call when i get there
tôi đã từng đến đó rồi
最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- actually, i do deeply.
- phải, rất yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that's what i call it.
- Đó là cách tôi gọi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when i call u just pick the call
yêu anh nhiều nhiều
最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know what? actually not tha t hard.
thực ra cũng không khó đến thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: