プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so, what do you do for a living?
- vậy còn cô ? đi công tác à ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you do for a living?
anh làm gì để kiếm sống?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you do for a living
cám ơn vì đã gửi tin nhắn cho chúng tôi
最終更新: 2023-07-02
使用頻度: 1
品質:
um, what do you do for a living?
em làm việc gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what will you do for a living
bạn định làm gì để kiếm sống
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
mr. reilly, what do you do for a living?
- anh reily, anh làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, scottie p., what exactly do you do for a living?
vậy, scottie p, cậu kiếm sống bằng cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you know what i do for a living?
anh có biết tôi kiếm sống bằng gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you think we used to do for a living?
Ông nghĩ gì về việc ta từng làm việc này tồn tại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so what do you do for a living? - i'm a dancer.
thế cô sống bằng nghề gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, what do you do?
anh làm nghề gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what did he do for a living?
cậu ấy làm nghề gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so what do you do...
vậy cô làm gì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
does your daughter know what you do for a living?
con gái ngươi có biết người làm gì để kiếm sống không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so what do you do, then?
vậy anh làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't care what you do for a living.
em không quan tâm anh làm gì để kiếm sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so what do you do, then?
còn anh làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so what do you do afterwork?
- vậy anh làm gì trong thời gian rảnh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's what i do for a living.
Đó là những gì tôi thường làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you do for so fun
rat dep
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照: