検索ワード: someone just submitted a video in the group (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

someone just submitted a video in the group

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

stay in the group.

ベトナム語

- không, ở lại đây. Ở lại với mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a video system in the bank.

ベトナム語

có một hệ thống máy quay trong ngân hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're back in the group.

ベトナム語

-anh trở lại đội của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you shot the video in the house?

ベトナム語

- anh đã quay phim trong nhà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a couple of months ago i looked up your card in the group insurance file.

ベトナム語

vài tháng trước tôi có xem thẻ của cô trong hồ sơ bảo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would anyone else in the group like to speak to that?

ベトナム語

có ai khác muốn chia sẻ về nỗi sợ này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and down in the parking lot i could see the group of 420 of them.

ベトナム語

và dưới bãi đậu xe kia, tôi có thể thấy nhóm 420 con người ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"but the team does not have any emotional problem in the group."

ベトナム語

"nhưng đội không gặp phải bất kỳ vấn đề tâm lý nào cả."

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

luddie, we're gonna need a video camera. is there one in the press room?

ベトナム語

luddie, chúng ta cần quay phim lại có cái máy quay nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i said wrong. i mean because you don't say good morning in the group

ベトナム語

Ăn bây giờ xong trước khi đi làm bạn có ăn tiếp không

最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have to have equal status in the group otherwise simon won't respect me.

ベトナム語

tôi phải có vị thế bình đẳng trong nhóm nếu không simon sẽ không tôn trọng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the group, are allowed to do.

ベトナム語

ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là thành viên của nhóm, có khả năng làm.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

michael laudrup believes swansea have what it takes to go on a long run in the europa league this season despite only scraping through the group stages.

ベトナム語

michael laudrup tin rằng swansea có đủ khả năng để đi sâu tại europa league mùa này bất chấp thành tích chỉ vừa đủ để vượt qua vòng đấu bảng.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

why'd you make the video in the first place if you didn't want anyone to see it?

ベトナム語

tại sao lúc đầu hai người lại quay phim nếu không muốn cho mọi người xem nó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, that's okay. you don't have to pretend you're allowed to have a say in the group, right?

ベトナム語

không, không sao, cậu không cần giả vờ đâu cậu đâu được quyền lên tiếng trong nhóm, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

argentina are already through to the last-16 but they could relinquish top spot in the group if nigeria come out on top on wednesday.

ベトナム語

argentina đã giành vé vào vòng 16 đội nhưng họ sẽ không giành được ngôi đầu bảng nếu để nigeria đánh bại vào thứ tư này.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

colombia have been in fantastic form in the group stages and are only one of four sides to head into the first knockout stage with a 100% record.

ベトナム語

colombia đã thể hiện một phong độ tuyệt vời tại vòng đấu bảng và là một trong bốn đội bóng duy nhất giành quyền vào vòng knockout với thành tích thắng tuyệt đối.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

game rules: play in groups. a friend in the group draws up and describes the word written in that draw with actions, not words. the rest of the group will guess what the word is

ベトナム語

luật chơi: chơi theo từng nhóm. một bạn trong nhóm lên bốc thăm và mô tả từ được viết trong lá thăm đó bằng hành động, không được nói, cá c bạn còn lại trong nhóm sẽ đoán xem từ đó là gì

最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the 4.0 generation where the group interaction and teamwork with profound vision are prioritized, a reality study model like learning express should be a valuable opportunity for any student.

ベトナム語

trong thời đại 4.0, đề cao khả năng tương tác, làm việc nhóm, tầm nhìn sâu, khai thác vấn đề, một mô hình học tập thực tế mang tầm quốc tế như learning express sẽ là 1 cơ hội đáng quý cho bất cứ bạn sinh viên nào.

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i have always considered ajax to be a very good team that works well with its youth system … i know we are up against a very difficult opponent that could finish second in the group."

ベトナム語

“tôi luôn luôn coi ajax là một đội bóng rất tốt với nền tảng đào tạo trẻ tuyệt vời,….tôi biết chúng tôi sẽ gặp phải một đối thủ rất khó chơi, đội bóng mà có thể giành vị trí thứ hai tại bảng đấu

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,779,349,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK