検索ワード: someone will be lucky to have you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

someone will be lucky to have you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

they will be lucky for you.

ベトナム語

họ sẽ may mắn cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's lucky to have you.

ベトナム語

cô bé may mắn lắm mới có cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the nsa is lucky to have you.

ベトナム語

nsa rất may mắn vì có được anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm so lucky to have you

ベトナム語

bạn thật may mắn khi có tôi

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 2
品質:

英語

- alex is very lucky to have you.

ベトナム語

alex rất may mắn khi có cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- l'm so lucky to have you.

ベトナム語

tôi muốn bắt đầu với chị trước, teri. Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm really lucky to have you.

ベトナム語

tớ rất may mắn vì làm bạn với cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and someone will be hung.

ベトナム語

tôi cũng phải bó tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the office is lucky to have you, sir.

ベトナム語

văn phòng này có ông là cả một điều may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm so lucky to have seen you grow.

ベトナム語

ta rất may mắn khi được nhìn thấy con trưởng thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

someone will be in shortly.

ベトナム語

sẽ sớm có người vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i know that i'm lucky to have you.

ベトナム語

- em biết có anh ở bên, em rất hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are so lucky to have me

ベトナム語

ngải tôi nhất định sẽ đi theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm-i'm so lucky to have you.

ベトナム語

anh thật may mắn khi có em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gentlemen, someone will be watching.

ベトナム語

sẽ có người theo dõi hành động của các ông đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but we're lucky to have him.

ベトナム語

nhưng chúng tôi có may mắn của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and soon your body will be, lucky luke.

ベトナム語

sắp tới nó sẽ chứa xác của mày, lucky luke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you're so lucky to have him.

ベトナム語

và cô thật may mắn khi có nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have a seat, someone will be right out to take your statement.

ベトナム語

ra ngoài ngồi đi. sẽ có người tới lấy lời khai của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

great to have you here.

ベトナム語

rất vui được gặp anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,837,877 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK