検索ワード: sorry, am i disturbing you? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sorry, am i disturbing you?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

am i disturbing you?

ベトナム語

tôi có làm phiền ông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- am i disturbing you?

ベトナム語

- tôi có làm phiền các người không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i disturbing?

ベトナム語

tôi có làm phiền không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry for disturbing you again.

ベトナム語

xin lỗi vì làm phiền anh một lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry, am i interrupting?

ベトナム語

yoo-hoo. oh, xin lỗi, tôi có xen ngang cuộc nói chuyện không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i disturbing anyone?

ベトナム語

tôi có làm phiền không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not disturbing you?

ベトナム語

tôi có làm phiền anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm sorry. am i bothering you?

ベトナム語

c#243; ph#7843;i t#244;i khi#7871;n c#244; ch#225;n kh#244;ng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry, am i a trouble here?

ベトナム語

xin lỗi, tôi có làm phiền không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's claire ibbetson. am i disturbing you?

ベトナム語

tôi có làm phiền ông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not disturbing you, i hope?

ベトナム語

ta hy vọng là ko quấy rầy cô chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i bothering you?

ベトナム語

bạn làm công việc gì?

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, am i in your way?

ベトナム語

- xin lỗi, tôi lại cản đường anh à ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- am i asking you?

ベトナム語

- anh hỏi em à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hello. i disturbing?

ベトナム語

- tôi có làm phiền không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i hope i'm not disturbing you.

ベトナム語

- em hi vọng em không làm phiền thầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do hope i'm not disturbing you.

ベトナム語

tôi không hy vọng tôi đang làm phiền ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i?

ベトナム語

anh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm sorry? am i suppose to care?

ベトナム語

- xin lỗi, tao đâu phải quan tâm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- am i?

ベトナム語

- thật không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,741,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK