検索ワード: sorry i am in duty my friend, can i call you later (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sorry i am in duty my friend, can i call you later

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i am sorry... excuse me. i... may i call you later?

ベトナム語

anh #273;ang c#243; vi#7879;c...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i call you later.

ベトナム語

- tôi sẽ gọi cô sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i call you

ベトナム語

vâng, tôi yêu bạn rất nhiều

最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what can i call you

ベトナム語

tôi không nói được tiếng trung quốc

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i call you art?

ベトナム語

tôi có thể gọi ông là art được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i call you back, sir?

ベトナム語

tôi có thể gọi lại, thưa ông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i call you back?

ベトナム語

- ba khoẻ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i call you say, this saturday.

ベトナム語

tớ gọi cho cậu được không? thứ bảy này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i call you aunt libby?

ベトナム語

cháu gọi cô là cô libby được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i call you elder sister?

ベトナム語

em gọi chị được không ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, i'm just about to eat. can i call you back?

ベトナム語

em chỉ vừa chuẩn bị ăn tối thôi em gọi lại cho anh sau nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i call you back in a few minutes?

ベトナム語

tôi gọi lại sau nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, sweetie. i'm with customers, can i call you right back?

ベトナム語

chào anh, em đang có khách, em gọi lại cho anh sau nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

um, i have to get the kids off to school, so can i call you in a while?

ベトナム語

em phải đưa chúng nó đi học. lát nữa em gọi lại nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- martha, can i call you martha? - no, you may not.

ベトナム語

- martha, tôi có thể gọi ông là martha không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i just say how sorry i am to have caused so much trouble?

ベトナム語

tôi không biết nói thế nào để xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't think i'm supposed to be on the phone. can i call you when i get home?

ベトナム語

tớ nghĩ tớ không được nghe điện thoại tớ sẽ gọi cho cậu khi về đến nhà nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hide not thy face from me in the day when i am in trouble; incline thine ear unto me: in the day when i call answer me speedily.

ベトナム語

trong ngày gian truân, xin chớ giấu mặt ngài cùng tôi; xin hãy nghiêng tai qua nghe tôi; trong ngày tôi kêu cầu, xin mau mau đáp lại tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,305,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK