検索ワード: sound mind (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sound mind

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sound

ベトナム語

Âm thanh

最終更新: 2014-03-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

sound good?

ベトナム語

nghe được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- sound fair?

ベトナム語

- ngai ban tát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mind

ベトナム語

tinh thần

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

mind.

ベトナム語

linh tinh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mind?

ベトナム語

cảm phiền nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chuck is of sound mind.

ベトナム語

chuck không bị bệnh tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sound cement

ベトナム語

xi măng âm thanh

最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

sound recall.

ベトナム語

thổi kèn thu quân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sound better?

ベトナム語

1 hay 2 ngày được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

being of sound mind and body,

ベトナム語

hoàn toàn ổn định về tâm lý và thể trạng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- sound familiar?

ベトナム語

- nghe quen không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a sound mind in a sound body.

ベトナム語

trí tuệ minh mẫn chỉ có được trong cơ thể khỏe mạnh.

最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

asound mind in a sound body

ベトナム語

một tinh thần khỏe mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- enhance visual acuity, and help the brain have a sound mind.

ベトナム語

- tăng cường thị lực,trí não minh mẫn.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i enter into this union being of sound mind and of my own volition.

ベトナム語

tôi làm việc này hoàn toàn dựa trên thành ý và sự tự nguyện của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i enter into this union... being of sound mind... and of my own volition.

ベトナム語

tôi làm việc này là vì... thành ý và sự tự nguyện của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're traveling through another dimension, not only of sight and sound, but of mind.

ベトナム語

quý vị đang đi qua chiều khác không phải của ánh sáng hay âm thanh mà là của tư tưởng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sounds like your mind is made up.

ベトナム語

nghe có vẻ như con đã quyết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

his mind is active, but since the fire he's not made a sound.

ベトナム語

Óc ông ấy vẫn còn hoạt động, nhưng từ khi hỏa hoạn đến giờ ông không có động tĩnh gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,477,795 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK