プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sound cement
xi măng âm thanh
最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 3
品質:
参照:
sound recall.
thổi kèn thu quân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sound better?
1 hay 2 ngày được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
being of sound mind and body,
hoàn toàn ổn định về tâm lý và thể trạng,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sound familiar?
- nghe quen không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a sound mind in a sound body.
trí tuệ minh mẫn chỉ có được trong cơ thể khỏe mạnh.
最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
asound mind in a sound body
một tinh thần khỏe mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- enhance visual acuity, and help the brain have a sound mind.
- tăng cường thị lực,trí não minh mẫn.
最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
i enter into this union being of sound mind and of my own volition.
tôi làm việc này hoàn toàn dựa trên thành ý và sự tự nguyện của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i enter into this union... being of sound mind... and of my own volition.
tôi làm việc này là vì... thành ý và sự tự nguyện của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're traveling through another dimension, not only of sight and sound, but of mind.
quý vị đang đi qua chiều khác không phải của ánh sáng hay âm thanh mà là của tư tưởng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sounds like your mind is made up.
nghe có vẻ như con đã quyết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
his mind is active, but since the fire he's not made a sound.
Óc ông ấy vẫn còn hoạt động, nhưng từ khi hỏa hoạn đến giờ ông không có động tĩnh gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: