検索ワード: spare parts list (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

spare parts list

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

spare parts

ベトナム語

vật tư

最終更新: 2013-01-29
使用頻度: 1
品質:

英語

spare parts replacement

ベトナム語

hy vọng sẽ hoàn thành sớm

最終更新: 2019-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we are simply spare parts.

ベトナム語

chúng ta đơn giản là bộ phận dự phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can't get the spare parts.

ベトナム語

anh không thể có phụ tùng thay thế đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

long-term equipment, materials, spare parts

ベトナム語

thiết bị vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

please update the information of the remaining spare parts

ベトナム語

vui lòng cập nhật thông tin của các phụ tùng “ ship by air “còn lại

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i began by selling the spare parts when i was fifteen.

ベトナム語

tôi bắt đầu bằng việc bán đồ phụ tùng lúc 15 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for christ's sake, there's spare parts in there!

ベトナム語

có cơ quan sinh học ở trổng đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wholesale of machinery, equipment and device and spare parts in mining and construction

ベトナム語

bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, that explains brick, but what about the mooks carrying his spare parts?

ベトナム語

Điều đó giải thích cho trường hợp của brick... nhưng còn về những gã ngu ngốc đang mang những phần thay thế của hắn thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

spare parts, super glue and enough fresh batteries to choke a hungry, hungry hippo.

ベトナム語

hộp, keo dán, 1 đống pin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're going into attic mode folks. keep your accessories with you at all times. spare parts, batteries ...

ベトナム語

mọi người dọn đồ đi, mang tất cả những gì mình cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you see, men like him -- well, trash like him -- now, they're only good for one thing -- spare parts.

ベトナム語

con thấy đó, những tên như nó... thì, rác rưởi như nó... giờ thì, chúng nó chỉ tốt cho một chuyện thôi... những phụ tùng thay thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

party b shall design, manufacture and supply any component, spare part upon the request by party a

ベトナム語

thiết kế ,sản xuất ,cung cấp các linh kiện ,chi tiết phụ trợ theo yêu cầu của bên a.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,287,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK