プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
spasm
co cứng
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
spasm.
rung bần bật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no spasm."
không có co thắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
carpopedal spasm
co cứng khớp xương bàn tay bàn chân
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
still no spasm.
vẫn không có co thắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
smaller than a spasm?
yếu hơn co thắt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's not a spasm.
không phải một cơn co thắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't like your spasm.
tôi không thích đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's just an emotional spasm!
- chỉ là cảm tính thôi. - phải, đúng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i got a nerve spasm in my neck.
cổ tôi. tôi bị đau dây thần kinh trên cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he head-shoots me, spasm kills her!
hắn mà bắn tao, con này sẽ chết! he head-shoots me, spasm kills her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his neck is in spasm and he needs a break.
cổ anh ta bị co thắt, anh ta cũng cần nghỉ ngơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he had a coronary artery spasm treatable with medication.
Ông ấy bị co thắt động mạch vành có thể điều trị bằng thuốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm injecting ergonovine to see if your heart attack was caused by a spasm in the vessels surrounding your heart.
tôi đang tiêm ergonovine để xem liệu cơn đau tim có phải do co thắt mạch máu xung quanh tim không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so because you think that a spasm caused his heart attack, you're gonna induce another spasm?
vậy là vì cô nghĩ cậu ta đau tim vì một cơn co thắt nên cô sẽ kích thích một cơn co thắt khác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the child answered painfully amid his spasms of grief.
em bé nói tiếp một cách khó khăn, giữa những cơn nấc giật buồn tủi.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質: