プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
special
Đặc & biệt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
special.
mà là đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
special ?
món đặc biệt nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
special mark
kí hiệu đặc biệt
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
been special.
cậu rất đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
special ops?
Đội tinh nhuệ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh! special?
Ồ, nơi rất hay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing special
không có gì đặc biệt em à
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing special.
chẳng có gì đặc biệt cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nothing special
- Đâu có gì đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- someplace special.
- một nơi đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"special scoop:
"số đặc biệt:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"i'm special.
"anh đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- what's special?
- Đặc biệt về cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
today's special.
Điều đặc biệt của ngày hôm này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, but this is special. look. show him.
phải, nhưng cái này đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- everything's special.
mọi thứ đều đặc biệt -vậy sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so special - special?
rất đặc biệt...đặc biệt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hοw special's special?
- Đặc biệt như thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they only look for special targets.
bọn chúng gian xảo lắm không gà đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: