プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
specific
thuốc đặc trị
最終更新: 2012-12-26
使用頻度: 1
品質:
- specific.
- Đúng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
specific heat
nhiệt dung riêng
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
more specific.
cụ thể hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- very specific.
- rất hoàn chỉnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
specific gravity
trọng lượng riêng
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:
someone specific.
một người cụ thể cơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coordinates. specific.
theo tọa độ cụ thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's specific.
rất chi tiết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
site specific identification
nhận diện đặc trưng cho nơi mạng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
one specific thing.
Đặc biệt là chuyện đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
exif-specific properties
thuộc tính tập tin
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- um, nothing specific.
- không có gì đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: