プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm speechless.
- cái gì cơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paralyzed and speechless.
Đúng là làm bù nhìn luôn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm speechless, too.
tớ cũng không nói nên lời luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm... sp-speechless.
em... không nói nên lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was speechless with fear
anh ta lặng người vì sợ
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
speechless in my presence.
sững sờ trước vẻ đẹp trai của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm speechless, captain.
không còn lời nào để nói nữa, Đại úy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm speechless, kristofferson!
chú không thể nói gì nữa, kristofferson!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was speechless with surprise
anh ta lặng người vì kinh ngạc
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
so much to say yet speechless.
nhiều điều để nói nhưng lại không thốt nên lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yοur majesty, i am speechless.
bệ hạ, thần không nói nên lời nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- they're in awe and speechless.
- trông họ sợ sệt và kiệm lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've never seen her speechless.
chưa từng thấy cô ấy nói không nên lời thế này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gaston, i'm... i'm speechless.
ta sẽ phải lấy belle làm vợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes. you've actually rendered me speechless.
Đúng, cậu rất cố gắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is not your talent that renders me speechless.
thứ khiến ta không thốt nên lời chẳng phải là tài năng của bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she was speechless, she couldn't believe it.
bà ấy không nói được một lời nào, bà ấy không thể tin điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when god leaves us speechless in the face of death, he reminds us all we have is forgiveness.
khi chúa không nói gì rời bỏ chúng ta trong lúc đối mặt với cái chết ngài nhắc chúng ta tất cả điều chúng ta có là sự tha thứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and the men which journeyed with him stood speechless, hearing a voice, but seeing no man.
những kẻ cùng đi với người đều đứng lại sững sờ, nghe tiếng nói, mà chẳng thấy ai hết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
my talent has been known to render men speechless, but you'll have to get over it if we are going to work together.
ai cũng biết tài năng của tôi sẽ khiến cho... nam giới không thốt nên lời, nhưng ông sẽ phải cố vượt qua điều đó... nếu chúng ta muốn hợp tác cùng nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: