プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
family is spiritual support
nguồn động lực'
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
support
hỗ trợ
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 43
品質:
参照:
support!
92 00:57:04:87 Ủng hộ, động viên 92 00:57:05:95 Động viên 04 00:57:07:87 Ủng hộ 84 00:57:09:90 - Động viên//
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the family is the spiritual support
gia đình là chỗ dựa tinh thần
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
spiritual life
môi trường
最終更新: 2020-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
or spiritual advisor.
hoặc một cố vấn tinh thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you, who always listens and is my spiritual support
cảm ơn cô, người luôn lắng nghe và là chỗ dựa tinh thần của tôi
最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, something spiritual.
- Đúng, tâm linh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
like a spiritual deodorant.
giống như một chất khử mùi cho linh hồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the new spiritual awareness.
- sự nhận thức mới về tinh thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
spiritual and material development
sự phát triển về vật chất và tinh thần
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
india is a spiritual land.
Ấn Độ là một xứ sở thiêng liêng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know, good spiritual health.
phần hồn của mọi người đều rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are the best spiritual medicine
một trong một vài sở thích
最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- spiritual or physical guidance?
- chỉ lối cho linh hồn hay chỉ đường?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
our great war is a spiritual war.
cuộc Đại chiến của chúng ta là cuộc chiến về tinh thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
material and spiritual living condition
những kiểm soát về vật chất và tinh thần
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
"the never-ending spiritual practice..."
những linh hồn không bao giờ ngừng nghỉ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
besides financial wealth, there is spiritual wealth.
bên cạnh sự giàu có về tài chính thì còn có sự giàu có về tinh thần
最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't know anything about the spiritual world.
về thế giới tâm linh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: