検索ワード: spiritual support (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

spiritual support

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

family is spiritual support

ベトナム語

nguồn động lực'

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

support

ベトナム語

hỗ trợ

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 43
品質:

参照: 匿名

英語

support!

ベトナム語

92 00:57:04:87 Ủng hộ, động viên 92 00:57:05:95 Động viên 04 00:57:07:87 Ủng hộ 84 00:57:09:90 - Động viên//

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the family is the spiritual support

ベトナム語

gia đình là chỗ dựa tinh thần

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

spiritual life

ベトナム語

môi trường

最終更新: 2020-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

or spiritual advisor.

ベトナム語

hoặc một cố vấn tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you, who always listens and is my spiritual support

ベトナム語

cảm ơn cô, người luôn lắng nghe và là chỗ dựa tinh thần của tôi

最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- yeah, something spiritual.

ベトナム語

- Đúng, tâm linh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

like a spiritual deodorant.

ベトナム語

giống như một chất khử mùi cho linh hồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the new spiritual awareness.

ベトナム語

- sự nhận thức mới về tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

spiritual and material development

ベトナム語

sự phát triển về vật chất và tinh thần

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

india is a spiritual land.

ベトナム語

Ấn Độ là một xứ sở thiêng liêng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know, good spiritual health.

ベトナム語

phần hồn của mọi người đều rất tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are the best spiritual medicine

ベトナム語

một trong một vài sở thích

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- spiritual or physical guidance?

ベトナム語

- chỉ lối cho linh hồn hay chỉ đường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

our great war is a spiritual war.

ベトナム語

cuộc Đại chiến của chúng ta là cuộc chiến về tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

material and spiritual living condition

ベトナム語

những kiểm soát về vật chất và tinh thần

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

"the never-ending spiritual practice..."

ベトナム語

những linh hồn không bao giờ ngừng nghỉ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

besides financial wealth, there is spiritual wealth.

ベトナム語

bên cạnh sự giàu có về tài chính thì còn có sự giàu có về tinh thần

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know anything about the spiritual world.

ベトナム語

về thế giới tâm linh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,050,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK