検索ワード: sprinklers (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sprinklers!

ベトナム語

mấy cái vòi phun nước này !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all the sprinklers.

ベトナム語

không cháu đã kiểm tra toàn bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are the sprinklers on?

ベトナム語

ai quên không tắt máy thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i checked the sprinklers.

ベトナム語

không, cháu kiểm tra rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where are the sprinklers, lonner?

ベトナム語

bình xịt đâu, lonner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your dad left on the sprinklers last night.

ベトナム語

cha con quên tắt nước hôm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just wash us off. where are my sprinklers?

ベトナム語

rửa sạch đi, bình xịt đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it wasn't put out due to sprinklers failure.

ベトナム語

thiết bị phun nước bị hư rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if there's fire big problem with the sprinklers.

ベトナム語

còn về phần hỏa hoạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought of our house, and our neighbors' houses... all alike, and their green lawns... and their sprinklers and their station wagons parked outside the garage door.

ベトナム語

tôi nghĩ tới căn nhà của chúng tôi và nhà của những người hàng xóm, tất cả đều giống nhau, với những bãi cỏ xanh và những đài phun nước, và những nhà để xe ở phía ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can you change the timer on the sprinkler? - ok. - love you.

ベトナム語

được đứng yên cảnh sát đây, bỏ súng xuống !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,103,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK