検索ワード: start protector (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

start protector

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

start

ベトナム語

bắt đầu

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 9
品質:

英語

& start

ベトナム語

mất kết nối với máy chủ. bỏ trận đấu!

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- start.

ベトナム語

- Đi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good start

ベトナム語

nổi tiếng về

最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good start.

ベトナム語

mmm.bắt đầu tốt đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my protector!

ベトナム語

người che chở cho tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

start application

ベトナム語

khởi chạy ứng dụng

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

my lord protector.

ベトナム語

thưa hộ hầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

start learning?

ベトナム語

bắt đầu học?

最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

don't start.

ベトナム語

Đừng bắt đầu nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- don't start.

ベトナム語

- Đừng có bắt đầu chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

she has a protector.

ベトナム語

cô ta đã có người bảo vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i know only your protector.

ベトナム語

tôi chỉ biết người bào hộ cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

protector of the common folk.

ベトナム語

người bảo vệ của công chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we don't need a protector.

ベトナム語

tụi em không cần người bảo hộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

protector against the forces of evil

ベトナム語

che chở chúng ta khỏi những thế lực xấu xa. siêu năng lực của con người này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- angel of music, my protector

ベトナム語

-hỡi người che chở cho em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he has always been our greatest protector.

ベトナム語

thiết lão luôn là người bảo hộ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

undoubtedly. he claims to be her protector.

ベトナム語

chắc chắn hắn tuyên bố là người bảo vệ con ả rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

some protector's you turned out to be.

ベトナム語

mấy anh làm công việc bảo vệ thật là giỏi đấy nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,740,051,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK