検索ワード: stationary (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

stationary

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

stationary shed

ベトナム語

miệng vải mở không đều

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

stationary rectangles

ベトナム語

hình chữ nhật tĩnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

stationary cylinder machine

ベトナム語

máy đan tròn giường kim quay

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

please remain stationary.

ベトナム語

xin ở yên tại chỗ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

quasi-stationary state

ベトナム語

trạng thái tựa dừng

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

difference stationary process (dsp)

ベトナム語

quá trình vi phân tĩnh

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

i know that because i ordered the stationary.

ベトナム語

tôi biết vì chính tôi đặt hàng chúng từ cửa hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- will the gentleman be moving? - stationary.

ベトナム語

- quý ông đó có chuyển động không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at the moment, it's stationary off russell square.

ベトナム語

lúc này đang ở quảng trường russell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

administration/sales print & stationary (paper system)

ベトナム語

in ấn & văn phòng phẩm cho bộ phận hành chính (hệ thống giấy)

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

rooms print & stationary (registration, key packet, etc.)

ベトナム語

phòng in ấn & văn phòng phẩm (ghi sổ, túi chìa khóa, ...)

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

our intelligence tells us the object has settled into a stationary orbit.

ベトナム語

tiếp tục đi, đại tá. tình báo cho chúng ta biết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hunt manages to weave his way between the back marker and the stationary penske.

ベトナム語

hunt đã lượn được vào giữa chiếc xe cuối đoàn... và chiếc penske bất động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and there's james hunt's mclaren, smoking stationary by the side of the road.

ベトナム語

và kia là chiếc mclaren của james hunt, bốc khói và bất động ở bên vệ đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just as well. with six cameras... four stationary, two revolving, a dozen i.r. motion sensors...

ベトナム語

Ở đây có 4 màn hình chính, 6 máy camera với độ cảm biến cực nhạy ở mức 12.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'the metropolitan police say the man, who has not been identified, 'was sitting in the stationary car when it exploded 'at a go-karting track in the london docklands area.

ベトナム語

cảnh sát nói nạn nhân, vẫn chưa nhận dạng được, đang ngồi trong xe khi phát nổ tại một bãi xe mini ở khu vực london docklands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,146,777 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK