プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stay tuned.
hãy nhớ đón xem
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and stay tuned.
và hãy chờ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay tuned, harold.
♪ tiếp tục theo dõi đi, harold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay.
Ở lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
stay!
- lạy chúa tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stay.
- Đứng đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"stay!"
stay! (Ở lẠi! )
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"stay."
nó nói "Ở lại!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tuned circuit
mạch điều hưởng
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
stay, stay.
ráng, ráng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay! stay!
- Ở yên đó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuned plate load
tải điều hướng (trong mạch anôt)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
- stay! stay!
- Đứng lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay! stay! stay!
chờ chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i tuned the piano.
ba cúp máy đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay tuned for scenes from our next episode.
chờ xem tập tiếp nhé
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you get this instrument tuned?
cậu lên dây cho cái này chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay tuned for a special edition of "top story."
một buổi phát hình đặc biệt của "câu chuyện trong tuần".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
stay tuned for the latest developments on this incredible story.
Đừng rời mắt khỏi màn hình chờ xem tin mới nhất về câu chuyện lạ lùng này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay tuned for the führer's address to the german people.
hãy lắng nghe lời kêu gọi của quốc trưởng tới nhân dân đức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: