検索ワード: steep (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

steep?

ベトナム語

thấm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

steep cliff

ベトナム語

công ty tàu biển

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

make it steep.

ベトナム語

hãy ngồi xuống đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- why so steep?

ベトナム語

- tại sao lại đòi nhiều tiền vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rot-steep desizing

ベトナム語

giũ hồ bằng vi khuẩn (sự)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

- too steep for me.

ベトナム語

- quá nhiều đối với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no mountain too steep

ベトナム語

sơn bất yểm cao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

steep-sided characteristic

ベトナム語

đặc trưng có nhát cắt dựng đứng

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

there was a steep hill.

ベトナム語

có một ngọn đồi dốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the price is too steep.

ベトナム語

nhưng cái giá của ngươi chém quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we climbed up the steep mountain.

ベトナム語

chúng tôi trèo lên ngọn nói dốc đứng.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

impossible, the angle was too steep.

ベトナム語

không ổn, góc quá dốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

price tag's gonna be steep.

ベトナム語

giá của tin báo sẽ cao đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will pay a steep price for this.

ベトナム語

mày sẽ trả một cái giá đắt cho việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enzyme-steep desizing enzyme steeping

ベトナム語

giũ hồ bằng enzym (sự)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

some actions carry too steep a price.

ベトナム語

một vài hành động mang theo cái giá quá đắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- have you seen how fucking steep it is?

ベトナム語

nhưng không thể đưa cậu ấy đi trong tình trạng thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm going to steep in my own bed.

ベトナム語

con sắp lên giường đi ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a really steep, difficult bike. oh, jesus.

ベトナム語

xe đạp lên dốc hơi khó một chút chúa ơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ashur said the price was too steep for us both.

ベトナム語

ashur nói cái giá cho tự do của 2 chúng tôi quá cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,109,418 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK