検索ワード: steven lives in a (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

steven lives in a

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lives in

ベトナム語

cư ngụ tại

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

he lives in a military base.

ベトナム語

hắn sống ở một doanh trại quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lives in circeland.

ベトナム語

sống ở circeland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* he lives in you *

ベトナム語

*helivesinyou*

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he lives in a judicial compound.

ベトナム語

- trong khu liên hợp judicial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he lives in meryton.

ベトナム語

chú ấy sống ở meryton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he lives in a friggin' castle.

ベトナム語

và hắn sống trong một lâu đài quái dị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he lives in there?

ベトナム語

- bạn con sống trong đó sao ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

still lives in cincinnati.

ベトナム語

vẫn còn sống ở cincinnati.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lives in kinshasa, congo.

ベトナム語

sống ở kinshasa, congo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but she lives in a black and white room.

ベトナム語

nhưng cô ấy sống trong một căn phòng đen trắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he lives in a secure building on the waterfront.

ベトナム語

hắn sống trong một tòa nhà an ninh thắt chặt gần bờ sông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a pig who lives in a castle is still a pig.

ベトナム語

một con lơn dù có sống trong lâu đài cũng vẫn chỉ là lợn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you live in a zoo,

ベトナム語

bạn đang ở sở thú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go live in a cave?

ベトナム語

351 00:24:11,920 -- 00:24:13,120 anh đã có kế hoạch rồi, ổn thôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i live in a dormitory

ベトナム語

tôi thấy ở đây khá vui

最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:

英語

we live in a whorehouse.

ベトナム語

cổ sống trong một nhà chứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we live in a good neighborhood.

ベトナム語

chúng ta sống cạnh với những người tốt mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you live in a beautiful world

ベトナム語

bạn sống trong một thế giới xinh đẹp

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

英語

tom and mary live in a bungalow.

ベトナム語

tom và mary sống trong căn nhà gỗ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,537,325 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK