プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lives in
cư ngụ tại
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
he lives in a military base.
hắn sống ở một doanh trại quân đội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lives in circeland.
sống ở circeland.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* he lives in you *
*helivesinyou*
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he lives in a judicial compound.
- trong khu liên hợp judicial.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he lives in meryton.
chú ấy sống ở meryton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and he lives in a friggin' castle.
và hắn sống trong một lâu đài quái dị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he lives in there?
- bạn con sống trong đó sao ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
still lives in cincinnati.
vẫn còn sống ở cincinnati.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lives in kinshasa, congo.
sống ở kinshasa, congo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but she lives in a black and white room.
nhưng cô ấy sống trong một căn phòng đen trắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he lives in a secure building on the waterfront.
hắn sống trong một tòa nhà an ninh thắt chặt gần bờ sông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a pig who lives in a castle is still a pig.
một con lơn dù có sống trong lâu đài cũng vẫn chỉ là lợn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you live in a zoo,
bạn đang ở sở thú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go live in a cave?
351 00:24:11,920 -- 00:24:13,120 anh đã có kế hoạch rồi, ổn thôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i live in a dormitory
tôi thấy ở đây khá vui
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
we live in a whorehouse.
cổ sống trong một nhà chứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we live in a good neighborhood.
chúng ta sống cạnh với những người tốt mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you live in a beautiful world
bạn sống trong một thế giới xinh đẹp
最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:
tom and mary live in a bungalow.
tom và mary sống trong căn nhà gỗ.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質: