人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
from the beginning.
ngay từ đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, from the beginning.
Được rồi, nói từ đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i knew from the beginning.
ngay từ đầu tôi đã biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
continue from the beginning?
tiếp tục từ Äầu không?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- start from the beginning.
- kể từ đầu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and start from the beginning.
và bắt đầu từ đầu đấy nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go ahead. from the beginning.
Để chữa bệnh em gái của tôi,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let' start from the beginning.
nói lại lúc đầu, được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...from the beginning to the end.
-...từ đoạn đầu đến cuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
draws straight from the river.
Đào thẳng xuống sông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
master van dort, from the beginning.
cậu van dort, tập lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- who believed me from the beginning.
- người đã tin tưởng tôi ngay từ đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- let's start from the beginning.
- nói về đoạn ở đầu trước nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he came straight from home
anh ấy đến thẳng từ nhà
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
from the beginning you seemed so reluctant.
ngay từ đầu ông có vẻ như là rất miễn cưỡng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are we starting everything from the beginning ?
chúng ta bắt đầu lại từ đầu sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's start again from the beginning.
hãy bắt đầu lại từ đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- straight from heaven, baby.
- từ thiên đường đó em yêu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you been involved in this from the beginning?
có phải em đã bị lôi kéo vô vụ này ngay từ đầu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i should have listened to you from the beginning.
t#244;i kh#244;ng n#234;n quen c#244; ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: