プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- shoulder straps
- dây vai nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
choi board straps
quai ban
最終更新: 2016-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
release the straps.
bỏ cái này ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can we get the straps?
lấy sợi dây được không? oxy đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
help me with these straps.
tháo giúp ta mấy cái nút buộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
boot straps and a big dream.
diện giày đẹp và ước mơ cao vời của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get the straps! need a restraint!
lấy dây chói!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please help me undo these straps.
hãy giúp tôi cởi bỏ mấy thứ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
would you mind fastening my straps?
anh cột dây dùm tôi được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- straps are just makin' him worse.
thế đấy,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want you to feel the straps on your shoulders
tôi muốn các bạn cảm nhận sức nặng của quai đeo trên vai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a book was kept closed with strings or straps.
sách được buộc bằng một sợi dây hay băng vải.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you feel the straps cutting into your shoulders?
các bạn có cảm thấy quai đeo đang xiết lấy vai các bạn không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
keep your hands in the straps and hold on tight.
cầm những sợi dây đó cho chắc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you don't want get a mark from your bathing suit straps.
cô không muốn in dấu đồ tắm lên người chớ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, also, i designed these floor-to-floor straps.
À, anh cũng thiết kế cửa để lên giữa các tầng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no shoulder straps, no back straps, but does everything a brassiere should do.
không dây vai, không dây lưng, nhưng có đủ mọi chức năng của một cái áo ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, shouldn't you be folding towels somewhere or sniffing jock straps?
tưởng cậu phải theo hầu jock... thay vì đứng đây chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"one small step for man?" strap in and get comfy kids.
thắt chặt và thư giãn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています