プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
morphological
(thuộc) hình thái
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
striking potential
đường dẫn sóng mảnh
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
a striking story.
một câu chuyện thật ly kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(shovel striking dirt)
xin lỗi, tôi đã là 1 thằng khốn. hãy tới washington. thế giới mới cần 1 rick grimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the resemblance was striking.
tôi đã đi đằng sau nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- at a striking distance.
- trong một khoảng cách tiếp ứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
msf mobile striking force
lực lượng xung kích cơ động
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
thor is striking his anvil.
thor đang nện vào cái đe của ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're striking too quickly.
cô đánh quá nhanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how is the mood striking you now?
hiện giờ tâm tính cô thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any of this striking you as inappropriate?
anh nói mấy chuyện này lúc này đâu có hợp hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but we'd be striking out blindly.
nhưng giờ chúng ta chỉ mò mẫm ngoài đó thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
didn't you hear the clock striking?
bạn không nghe tiếng đồng hồ điểm à?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
cindy. oh, but the resemblance is striking.
Ôi, sao trông giống thế này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
within minutes, he is in striking distance.
kỳ nhông hổ là loài kỳ nhông trên cạn lớn nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they could strike at him by striking at you.
chúng có thể tấn công ngài ấy bằng cách nhắm vào con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've made an oath with my brother by striking fist
ta từng nói với huynh đệ của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a pair of white shoes completed the striking ensemble.
một đôi giày trắng thêm vào làm cho bộ quần áo nổi bật hoàn toàn.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
i'd say that we're both striking out, huh?
tôi có nói rằng cả 2 chúng ta đều đang tấn công, hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a morphological phylogenetic analysis of aesculus l. and billia peyr.
a morphological phylogenetic analysis of aesculus l. and billia peyr.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質: