検索ワード: subjection (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

subjection

ベトナム語

nô lệ

最終更新: 2010-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

let the woman learn in silence with all subjection.

ベトナム語

Ðờn bà phải yên lặng mà nghe dạy, lại phải vâng phục mọi đàng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for unto the angels hath he not put in subjection the world to come, whereof we speak.

ベトナム語

vả, thế gian hầu đến mà chúng ta nói đó, Ðức chúa trời chẳng từng khiến nó phục dưới quyền các thiên sứ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

one that ruleth well his own house, having his children in subjection with all gravity;

ベトナム語

phải khéo cai trị nhà riêng mình, giữ con cái mình cho vâng phục và ngay thật trọn vẹn;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to whom we gave place by subjection, no, not for an hour; that the truth of the gospel might continue with you.

ベトナム語

chúng tôi không nhường họ một giây phút nào, chối chẳng chịu thuộc dưới quyền họ, hầu cho lẽ thật của tin lành được vững bền trong anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for after this manner in the old time the holy women also, who trusted in god, adorned themselves, being in subjection unto their own husbands:

ベトナム語

vì các bà thánh xưa kia, trông cậy Ðức chúa trời, vâng phục chồng mình, đều trau giồi mình dường ấy;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but afterward they turned, and caused the servants and the handmaids, whom they had let go free, to return, and brought them into subjection for servants and for handmaids.

ベトナム語

nhưng rồi lại đổi ý; bắt những kẻ tôi đòi mà mình đã tha cho được thong thả, lại trở về phục sự mình làm tôi đòi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but i keep under my body, and bring it into subjection: lest that by any means, when i have preached to others, i myself should be a castaway.

ベトナム語

song tôi đãi thân thể mình cách nghiêm khắc, bắt nó phải phục, e rằng sau khi tôi đã giảng dạy kẻ khác, mà chính mình phải bị bỏ chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

furthermore we have had fathers of our flesh which corrected us, and we gave them reverence: shall we not much rather be in subjection unto the father of spirits, and live?

ベトナム語

cha về phần xác sửa phạt, mà chúng ta còn kính sợ thay, huống chi cha về phần hồn, chúng ta há chẳng càng nên vâng phục lắm để được sự sống sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

likewise, ye wives, be in subjection to your own husbands; that, if any obey not the word, they also may without the word be won by the conversation of the wives;

ベトナム語

hỡi người làm vợ, hãy phục chồng mình, hầu cho nếu có người chồng nào không vâng theo Ðạo, dẫu chẳng lấy lời khuyên bảo, chỉ bởi cách ăn ở của vợ, cũng đủ hóa theo,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but ye turned and polluted my name, and caused every man his servant, and every man his handmaid, whom ye had set at liberty at their pleasure, to return, and brought them into subjection, to be unto you for servants and for handmaids.

ベトナム語

nhưng các ngươi đã trở ý, đã l@ m ô uế danh ta; c@¡c ngươi lại bắt tôi đòi mà mình đã buông tha cho tự do tùy ý chúng nó trở về, và ép phải lại làm tôi đòi mình như trước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,922,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK