検索ワード: such an awesome match (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

such an awesome match

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

an awesome flying pose.

ベトナム語

tư thế bay tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- like an awesome race car.

ベトナム語

- một chiếc xe khủng chẳng hạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had an awesome weekend.

ベトナム語

- ... - một ngày cuối tuần tuyệt vời!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's an awesome scene.

ベトナム語

Đoạn đó hay thế còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have an awesome place here.

ベトナム語

anh có một nơi thật tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got an awesome entrance.

ベトナム語

tớ có một lối vào thật ấn tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it'll be an awesome party !

ベトナム語

Ồ, đó là tất cả hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's an awesome coin collection.

ベトナム語

-một bộ sưu tập xu đáng kinh ngạc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, you guys picked an awesome location.

ベトナム語

mấy đứa chọn địa điểm tuyệt vời đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she is such an a...

ベトナム語

cô ta cứ như một con...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you'd have made an awesome pope, hans.

ベトナム語

- Ông sẽ là 1 giáo hoàng hết xẩy, hans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- such an immense loss.

ベトナム語

- một mất mát lớn lao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he turned his handicap into an awesome weapon.

ベトナム語

hắn đem khuyết điểm biến thành chỗ hoàn mỹ nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i feel such an idiot!

ベトナム語

tôi thấy mình ngốc thật

最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 1
品質:

英語

don't be such an ass.

ベトナム語

Đừng có ngu quá chứ !

最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:

英語

god, you are such an asshole.

ベトナム語

chúa ơi, trông anh khiếp vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't be such an arse.

ベトナム語

Đứng ngay trước cửa nhà em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come out, dude, it's gonna be an awesome party.

ベトナム語

Đi nào, sẽ tuyệt lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"hacking" is such an ugly word.

ベトナム語

"tấn công" là một từ xấu xí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- god, i'm such an idiot.

ベトナム語

- đúng , tớ là con ngốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,110,599 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK