プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
issues
sl xuất
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
issues?
vấn đề?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
issues? no?
có vấn đề gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
environmental issues
vấn đề môi trường của nước đang phát triển và nước phát triển có gì khác nhau
最終更新: 2021-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got issues.
tôi có vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tummy issues?
- bệnh dạ dày á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
despite our issues.
mặc cho những vấn đề giữa chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
any other issues?
còn điều gì khác không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dude's got issues.
hắn ta có vài vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
impulse control issues.
rất hay nổi điên đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
peter suddently reminisces and cracks up now
bây giờ peter đột nhiên nhớ lại và cười phá lên
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照: