検索ワード: suggest thinking of ways to save energy at home (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

suggest thinking of ways to save energy at home

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thinking of new ways to embarrass me?

ベトナム語

nghĩ ra chiêu mới để làm xấu mặt tôi rồi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i spent days thinking of ways to hurt you back.

ベトナム語

tôi đã dành nhiều ngày để nghĩ cách trả thù anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

necessary activities to save energy:

ベトナム語

nhỮng viỆc cẦn lÀm ĐỂ tiẾt kiỆm nĂng lƯỢng:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

following is some simple ways to save energy but efficient:

ベトナム語

sau đây là một số cách tiết kiệm năng lượng đơn giản nhưng hiệu quả:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

it's better to save energy and doze in the sun.

ベトナム語

sẽ tốt hơn khi tiết kiệm năng lượng và chợp mắt dưới ánh mặt trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most of the large fish stay sheltered from the current to save energy and to hide from the prey.

ベトナム語

giống như cô đang xem xét dòng sông. hầu hết các con cá to đều ẩn nấp... tránh dòng nước để giữ năng lượng... và để trốn kẻ săn mồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are all sorts of ways to leave.

ベトナム語

có vô số cách để tạm biệt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know a lot of ways to kill people, harold.

ベトナム語

tôi biết rất nhiều cách để giết người, harold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a lot of ways to shut pinehearst down.

ベトナム語

có nhiều cách để làm sụp đổ pinehearst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i try to apply myself to thinking of new ways to help better mankind, if that's what you mean.

ベトナム語

À, tôi cố gắng ứng dụng cho chính mình lối suy nghĩ theo cách mới để giúp cho nhân loại tốt hơn, nếu đó là cách ông muốn nghĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a lot of ways to get to know a person.

ベトナム語

có rất nhiều cách để làm quen với một người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was the only way to save you.

ベトナム語

Đó là cách duy nhất để cứu anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it was the only way to save you.

ベトナム語

nhưng nó là cách duy nhất để cứu anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

plus, it's a great way to create jobs right here at home.

ベトナム語

vả lại, đó là cách tuyệt vời để tạo ra công việc ngay tại nơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause i've run out of ways to say "congrats."

ベトナム語

vì tôi không biết viết chúc mừng như thế nào cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'll find a way to save you, jane.

ベトナム語

ta sẽ tìm cách cứu nàng, jane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

showing the proper way to save someone's life.

ベトナム語

chỉ cho anh cách thực sự để cứu mạng ai đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

another way to save lyla without turning nyssa over to the league.

ベトナム語

cách nào đó có thể cứu lyla mà không giao nộp nyssa cho liên minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"your only hope is to imagine a way to save her."

ベトナム語

"hy vọng duy nhất của ngươi là hình dung ra cách để cứu cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- shit- look, is there any way to save it?

ベトナム語

mẹ kiếp! trời ơi, có cách nào cứu được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,210,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK