検索ワード: sunscreen (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sunscreen?

ベトナム語

kem chống nắng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the sunscreen.

ベトナム語

- kem chống nắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sunscreen gloves

ベトナム語

găng tay bảo hộ

最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:

英語

loan luan bo dau sunscreen

ベトナム語

loan luan bo chong nang dau

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

she went to buy sunscreen.

ベトナム語

Đi mua kem chống nắng. để đi tắm nắng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in my sunscreen bottle?

ベトナム語

trong túp kem chống nắng của tôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you're using sunscreen.

ベトナム語

bố hy vọng là con đã bôi kem chống nắng. ugh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you better get you some sunscreen, buttercup.

ベトナム語

thì dùng kem chống nắng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

andrew, crystal, we don't need sunscreen.

ベトナム語

angel và crystal... chúng ta không cần kem chống nắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

try not to put any of the sunscreen on her fingers.

ベトナム語

- Ừ. "tặng w.w., ngôi sao của tôi, sự tĩnh lặng tuyệt hảo của tôi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

there's a song by baz luhrmann called sunscreen.

ベトナム語

có một bài hát của baz luhrmann tên là sunscreen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, flynn, could you put some more sunscreen on holly?

ベトナム語

flynn, con bôi thêm kem chống nắng cho em được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wet sand cools the backs of these elephant seals and also acts as a sunscreen.

ベトナム語

cát ẩm làm mát lưng của lũ voi biển này và cũng đóng vai trò chống nắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, i don't want to get a sunburn, and i forgot to buy sunscreen.

ベトナム語

Ừ, anh không muốn thế... và anh quên mang kem chống nắng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here a mix that includes sunscreen i did for an italian podcast earlier this month. it’s last but one track

ベトナム語

bây giờ tôi phải ăn cơm chung gia đình

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, there's a few things we could do, we could make plans, take an airplanes, and get out the sunscreen.

ベトナム語

có vài chuyện chúng ta có thể làm. chúng ta có thể lập vài kế hoạch, đi vài chuyến bay, ra ngoài ánh mặt trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,255,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK