プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
supply
cung cấp, đáp ứng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tool supply
ccdc
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
food supply?
nguồn thực phẩm ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tap
vòi nước
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:
tap.
gõ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
services supply
doanh thu cung cấp dịch vụ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
supply train.
xe chở hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dai tap
Đại tập
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
fuel tap.
con quên gì nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tap out!
gỡ ra
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tap her.
- Đánh ả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tap water
nước máy -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tap, tommy.
không sao mà. không sao mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tap, tap, tap.
tap, tap, tap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: