検索ワード: supporters (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

supporters

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- nine: club america's supporters...

ベトナム語

câu lạc bộ những người thân mỹ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nationalist supporters take at least 10 days.

ベトナム語

bọn chủ nghĩa dân tộc phải mất ít nhất 10 ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eyewitnesses say the vice president and his supporters...

ベトナム語

những nhân chứng ​​nói rằng các phó tổng thống và những người ủng hộ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

behind our supporters are going to like that!

ベトナム語

những người ủng hộ phía sau lưng tôi sẽ rất thích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

burn me a dvd. behind our supporters are going to like that!

ベトナム語

ghi ra đĩa dvd cho tôi, những người ủng hộ sẽ rất thích đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the english supporters can cover his movements, even help him, if required.

ベトナム語

cho nên sẽ có đủ cổ động viên người anh lang thang khắp nơi để che giấu các hoạt động của hắn, và thậm chí giúp hắn, nếu cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even flynn's most ardent supporters are now acknowledging a difficult truth.

ベトナム語

ngay cả những người ủng hộ hăng hái nhất cho flynn... hiện giờ cũng đã nhận ra một sự thật khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in georgia,some trump supporters turn to parler,a platform for a parallel universe

ベトナム語

globes

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the more power he attains, the more obvious his zealotry and the more aggressive his supporters become.

ベトナム語

càng nắm nhiều quyền lực, ông ta lại càng quá khích và những người ủng hộ ông ta lại càng hung hăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yes, when i spoke with hillary this morning she said that she wanted to get to know our most important supporters.

ベトナム語

vâng khi tôi nói chuyện với bà hillary sáng nay bà ấy muốn gặp những người ủng hộ quan trọng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"the supporters here don't just look to win, they look at how you play," he said.

ベトナム語

"các cổ động viên không chỉ nhìn vào chiến thắng, họ còn nhìn vào cách mà bạn chơi bóng," ông ấy nói.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

ultimately, 3,500 supporters congregated to watch united see off middlesbrough 3-1 at the riverside stadium.

ベトナム語

sau cùng có khoảng 3500 cổ động viên cùng theo dõi trận đấu manchester united giành chiến thắng trước middlesbrough với tỷ số 3-1 trên sân riverside.

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

to get around truman's express orders to exclude nazi supporters... they created false biographies for these men.

ベトナム語

Để lẩn tránh mệnh lệnh thần tốc của truman là loại bỏ những người ủng hộ quốc xã, họ đã tạo tiểu sử giả cho những người này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i have seen what the players are like, i have seen what the supporters are like, and i cannot wait to start playing here.

ベトナム語

"tôi đã được chứng kiện các cầu thủ, các cổ động viên ở đây thật tuyệt vời và tôi cảm thấy vô cùng háo hức được thi đấu tại đây.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

supporters of president-elect harriet traymore have expressed outrage at president carrington's move to delay the transfer of power.

ベトナム語

những người ủng hộ tổng thống đắc cử harriet traymore đã bày tỏ sự phẫn nộ về việc trì hoãn chuyển giao quyền lực của tổng thống carrington.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"we're playing at home, we've got a great team, excellent players and our home supporters."

ベトナム語

“chúng tôi được chơi trên sân nhà, chúng tôi có một đội hình mạnh gồm nhiều cầu thủ xuất sắc và sự cổ vũ của cổ động viên nhà."

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he has flair, hard work and commitment, and is going to bring a talent, energy and quality to st james' park that our supporters will enjoy.

ベトナム語

anh ấy là cầu thủ cần mẫn và có tố chất thiên bẩm vì vậy đây là một tài năng mà chúng tôi mang về sân t james' park để làm hài lòng các cổ động viên của chúng tôi.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

the vice president will be joined by staunch supporters from virtually every corner of the defense establishment, including the secretaries of defense and state and the joint chiefs of staff, longtime advisor elizabeth gaines.

ベトナム語

phó tổng thống sẽ được nghinh đón bởi những người ủng hộ trung thành từ hầu hết các nhân vật trong trụ sợ quốc phòng bao gồm cả bộ trưởng quốc phòng và ngoại giao và bộ tổng tham mưu liên quân hoa kỳ cố vấn lâu năm, elizabeth gaines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

critics of the agreement maintain that it will take jobs away from american workers; supporters claim that canada and mexico represent a potential growth market, and that the agreement will allow the united states to better compete globally.

ベトナム語

những người chỉ trích bản hiệp định này cho rằng hiệp định này sẽ khiến nhiều công dân mỹ bị mất việc làm; tuy nhiên những người ủng hộ lại cho rằng canada và mexico đang trở thành những thị trường phát triển tiềm năng, và thông qua hiệp định này nước mỹ sẽ củng cố hơn nữa sức cạnh tranh của mình trên toàn cầu.

最終更新: 2017-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

david moyes believes the manchester united supporters could play a key role in turning his side’s fortunes around after cheering the red devils on to a battling 3-2 win against stoke on saturday.

ベトナム語

david moyes cho rằng cổ động viên của manchester united đóng một vai trò quan trọng giúp cho đội bóng lật ngược thế cờ và giành chiến thắng trước stoke hôm chủ nhật sau khi đã cổ vũ rất nhiệt tình cho quỷ đỏ.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,049,130 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK