検索ワード: surplus amount (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

surplus amount

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

amount

ベトナム語

sỐ tiỀn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

amount:

ベトナム語

mức độ:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

& amount:

ベトナム語

tổng & số:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

loan amount

ベトナム語

tỷ lệ số tiền cho vay

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

equity surplus

ベトナム語

thặng dư vốn cổ phần

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

- honey, surplus!

ベトナム語

- Ôi anh yêu, hàng dư này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

capital and surplus

ベトナム語

vốn và lợi nhuận

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

consumer's surplus

ベトナム語

thặng du của người tiêu dùng

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

labour surplus economy

ベトナム語

nền kinh tế thừa lao động

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- we have too much surplus.

ベトナム語

- chúng ta đã có quá nhiều rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full-employment budget surplus

ベトナム語

thặng dư ngân sách ỏ mức nhân công toàn dụng; thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

and decrease the surplus population.

ベトナム語

và giảm sự gia tăng dân số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have a $3 billion surplus.

ベトナム語

ta có 3 tỷ đô thặng dư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he had a big conference on the corn surplus.

ベトナム語

Ông ấy còn bận hội nghị gì đó liên quan đến dư thừa ngô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this was the first sale of usn surplus hornets.

ベトナム語

this was the first sale of usn surplus hornets.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

equity investment, equity surplus and other equity

ベトナム語

nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

a shortage of food, or a surplus of snobbery?

ベトナム語

thiếu ăn hả, hay là dư thừa như 1 kẻ trưởng giả học đòi làm sang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a time of great surplus followed by a time of shortage.

ベトナム語

một thời dư thừa quá nhiều được nối tiếp bằng một thời thiếu hụt.

最終更新: 2011-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope he doesn't get surplus sealer at the portal terminus.

ベトナム語

hy vọng ông ấy không xịt thừa chất trám răng tại ống tủy thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come on by sarge's surplus hut for your government surplus needs.

ベトナム語

hãy đến với lều tiếp tế của sarge để kiếm cho mình đồ tiếp tế của chính phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,284,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK