プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
amount
sỐ tiỀn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
amount:
mức độ:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& amount:
tổng & số:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
loan amount
tỷ lệ số tiền cho vay
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
equity surplus
thặng dư vốn cổ phần
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
- honey, surplus!
- Ôi anh yêu, hàng dư này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
capital and surplus
vốn và lợi nhuận
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
consumer's surplus
thặng du của người tiêu dùng
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
labour surplus economy
nền kinh tế thừa lao động
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
- we have too much surplus.
- chúng ta đã có quá nhiều rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
full-employment budget surplus
thặng dư ngân sách ỏ mức nhân công toàn dụng; thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
and decrease the surplus population.
và giảm sự gia tăng dân số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we have a $3 billion surplus.
ta có 3 tỷ đô thặng dư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he had a big conference on the corn surplus.
Ông ấy còn bận hội nghị gì đó liên quan đến dư thừa ngô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this was the first sale of usn surplus hornets.
this was the first sale of usn surplus hornets.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
equity investment, equity surplus and other equity
nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
a shortage of food, or a surplus of snobbery?
thiếu ăn hả, hay là dư thừa như 1 kẻ trưởng giả học đòi làm sang?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a time of great surplus followed by a time of shortage.
một thời dư thừa quá nhiều được nối tiếp bằng một thời thiếu hụt.
最終更新: 2011-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hope he doesn't get surplus sealer at the portal terminus.
hy vọng ông ấy không xịt thừa chất trám răng tại ống tủy thứ hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come on by sarge's surplus hut for your government surplus needs.
hãy đến với lều tiếp tế của sarge để kiếm cho mình đồ tiếp tế của chính phủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: