検索ワード: swelling (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

swelling

ベトナム語

sưng

最終更新: 2018-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's swelling up.

ベトナム語

nó đang xưng lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how's that swelling?

ベトナム語

- vết phù đó sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the swelling seems down

ベトナム語

chỗ sưng lên dường như đã xẹp xuống

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is for the swelling.

ベトナム語

cái này dành cho chỗ sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to cure swelling, you fool.

ベトナム語

có nhiêu đó cũng không nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, it's swelling up!

ベトナム語

không, nó sưng lên rồi này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it'll keep the swelling down.

ベトナム語

nó sẽ làm bớt sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

belly pain plus throat swelling.

ベトナム語

Đau bụng cộng với sưng họng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for your face... help with the swelling.

ベトナム語

cho mặt của cậu... cho vết sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it'll bring the swelling down.

ベトナム語

cái này là để làm dịu chỗ sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's hardly any swelling left.

ベトナム語

hầu như không còn sưng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no visible signs of swelling or bleeding.

ベトナム語

không có triệu chứng gì của sưng tấy hay chảy máu hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

swelling is-- why is she hanging out here?

ベトナム語

- vết sưng tấy đang...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's the best thing for the swelling.

ベトナム語

- giải pháp hữu hiệu cho vết sưng kiểu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anyone interested in what happened with the swelling?

ベトナム語

- sao cô ta lại tới đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

doctor 5: we just have to relieve the swelling.

ベトナム語

chúng ta phải làm giảm mức độ sưng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

add the edema and swelling. probably fromcutting him open.

ベトナム語

cả tình trạng sưng phù nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

couldn't breathe.anaphylaxis-like throat swelling.

ベトナム語

người mỹ gốc phi. Đã kết hôn. khó thở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"as his swelling member forced its way inside me."

ベトナム語

"...khi cái vật căng phồng của chàng tìm đường vô trong tôi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,744,477,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK