検索ワード: tình (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tình

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ngôn tình

ベトナム語

tính cách đơn sơ

最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

loại tình trạng

ベトナム語

status type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cảm ơn tình yêu của tô

ベトナム語

cảm ơn tình yêu của tôi

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

đó là tình yêu sét đánh.

ベトナム語

- request từ cái nhìn đầu tiên.

最終更新: 2024-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cô ấy rất chung tình!

ベトナム語

chung thủy

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tình hình sd đất qua các năm

ベトナム語

existing condition of land use during the years

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn quan hê tình dục với bạn

ベトナム語

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phân tích tổng hợp tình hình kinh doanh

ベトナム語

synthetic analysis of performance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhận xét, đánh giá tình hình sử dụng đất

ベトナム語

remark and evaluation on land use

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu tình hình thực hiện nghĩa vụ với nhà nước

ベトナム語

clearance of obligations to the goverment form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện.

ベトナム語

conditional lawful permanent residence.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phân tích tổng hợp tình hình kinh doanh (khai báo mẫu)

ベトナム語

synthetic analysis of performance (form definition)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mik thik bn bn lm ny mik nhá nếu bn có tình cảm vs mik thì cho mik xin 1 cơ hội

ベトナム語

bn Đồng ý lm ny mik nhá

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

iv - giẢi thÍch, ĐÁnh giÁ mỘt sỐ tÌnh hÌnh vÀ kẾt quẢ ĐẦu tƯ xÂy dỰng

ベトナム語

iv - explain, evaluation some situations and result investment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không hoàn trả lại tiền nếu visa hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú bị từ chối.

ベトナム語

no return of funds if visa or adjustment of status is denied.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

yếu tố rủi ro đối với eb-5, diện ưu tiên thứ năm đối với tình trạng visa.

ベトナム語

risks attendant to the eb-5, fifth preference visa status.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chúng ta không chắc chắn khả năng sở vụ thuế sẽ đồng tình với sự phân loại này hoặc nghĩa vụ nộp thuế sẽ được đề cập sau đây.

ベトナム語

each investor is strongly urged to consult with his or her own tax advisor and counsel with respect to all tax aspects of the acquisition and ownership of a unit.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

những người nộp đơn xin xét duyệt tình trạng thường trú hợp pháp phải vượt qua những giả định bắt buộc về trường hợp không được phép định cư tại hoa kỳ.

ベトナム語

persons applying for lawful permanent residence must overcome the statutory presumption of inadmissibility.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

do sức ép cần phải đẩy nhanh tốc độ phát triển kinh tế xã hội, xây dựng cơ sở hạ tầng, nên dẫn đến tình hình biến động đất đai khá lớn.

ベトナム語

due to the pressure on stepping up the development speed of economy and society as well as infrastructure, the fluctuation was very drastic.

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tuy nhiên, bất kỳ nhà Đầu tư nào mua một Đơn vị cũng chưa thể đảm bảo khả năng cục nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ công nhận tình trạng thường trú có điều kiện tại hoa kỳ đối với nhà Đầu tư.

ベトナム語

nevertheless, a purchase of units does not guaranty conditional or permanent residency in the u.s.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,273,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK