プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã từng đến việt nam
i have been to vietnam
最終更新: 2021-01-03
使用頻度: 1
品質:
bạn đã từng đến việt nam?
最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng đến mỹ
i have been to vietnam
最終更新: 2018-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạ, tôi đến từ việt nam hhh
最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đến nơi
最終更新: 2020-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đến từ việt nam
ĐÓ là một câu đùa ở chỗ tôi haha
最終更新: 2023-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến việt nam lâu chưa
nước hàn
最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa
bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa
最終更新: 2015-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
phim sét việt nam
coi phim sét việt nam
最終更新: 2023-11-10
使用頻度: 18
品質:
参照:
em có thể rời bỏ nigeria đến việt nam
anh cũng mong đến lúc đó
最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có gia đình
tôi đã có gia đình
最終更新: 2020-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình là người việt nam
phiên dịch là việt nam
最終更新: 2022-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
google dịch việt nam english
google dịch nam nam tiếng anh
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
google dịch việt nam tiếng anh
tôi ổn
最終更新: 2020-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
facebook ở việt nam rất nhiều thứ
tôi dùng facebook nhiều hơn
最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nói tiếng việt nam không
最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照: