プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ở nhà tôi
tôi đang ở nhà
最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đợi bạn về nhà
tôi đợi bạn về
最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lam
最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học bài
最終更新: 2020-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ngồi thư giãn
bạn có vẻ rất bận
最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp
anh ấy sang định cư
最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn đang ở đâu
最終更新: 2020-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà
nhưng bây giờ ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà
最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sinh ra và sống ở đây
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang sống ở việt nam à?
最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở vietnam không
bạn có đang ở việt nam không
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà ở.
house.
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học tại một trường cao đẳng
tôi đang học cao đẳng
最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:
参照:
xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.
最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu
tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ
最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì vậy
bạn đang làm gì vậy
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang không lắng nghe tôi.
tôi giận bạn
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照: