検索ワード: tôi đang ở nhà (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi đang ở nhà

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi đang ở nhà tôi

ベトナム語

tôi đang ở nhà

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang đợi bạn về nhà

ベトナム語

tôi đợi bạn về

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang lam

ベトナム語

最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang học bài

ベトナム語

最終更新: 2020-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang ngồi thư giãn

ベトナム語

bạn có vẻ rất bận

最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

ベトナム語

anh ấy sang định cư

最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bây giờ bạn đang ở đâu

ベトナム語

最終更新: 2020-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhưng ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà

ベトナム語

nhưng bây giờ ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sinh ra và sống ở đây

ベトナム語

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang sống ở việt nam à?

ベトナム語

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có đang ở vietnam không

ベトナム語

bạn có đang ở việt nam không

最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhà ở.

ベトナム語

house.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

英語

xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.

ベトナム語

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁

ベトナム語

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang giận tôi

ベトナム語

bạn đang chọc tức tôi à

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu

ベトナム語

tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang làm gì vậy

ベトナム語

bạn đang làm gì vậy

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang không lắng nghe tôi.

ベトナム語

tôi giận bạn

最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,731,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK