検索ワード: tôi đang làm trợ lý tiếng hàn (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi đang làm trợ lý tiếng hàn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi đang học tiếng anh

ベトナム語

cháu đang học tiếng anh đó!

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

英語

tôi đang làm việc

ベトナム語

tôi đang làm việc

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi ko giới tiếng anh

ベトナム語

最終更新: 2020-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi nói tiếng anh rất kém

ベトナム語

最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không rành tiếng anh lắm

ベトナム語

tôi không rành tiếng anh

最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang lam

ベトナム語

最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

英語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không biết nhiều về tiếng anh

ベトナム語

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

bạn muốn tôi nói tiếng việt hay tiếng anh

ベトナム語

bây giờ là muộn

最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang ở nhà tôi

ベトナム語

tôi đang ở nhà

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang đợi bạn về nhà

ベトナム語

tôi đợi bạn về

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tiếng anh của tôi rất tệ

ベトナム語

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

英語

xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.

ベトナム語

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bạn giúp tôi cải thiện khả năng tiếng anh và tôi sẽ hỗ trợ bạn tiếng việt

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang giận tôi

ベトナム語

bạn đang chọc tức tôi à

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang không lắng nghe tôi.

ベトナム語

tôi giận bạn

最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nói chung, vietnam đang sở hữu hành lang pháp lý hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch ndc.

ベトナム語

nói chung, vietnam đang sở hữu hành lang pháp lý hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch ndc.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

* schneider, p.; sluming, v.; roberts, n.; scherg, m.; goebel, r.; specht, h.-j.

ベトナム語

* schneider, p.; sluming, v.; roberts, n.; scherg, m.; goebel, r.; specht, h.-j.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,814,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK