人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang học tiếng anh
cháu đang học tiếng anh đó!
最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:
tôi đang làm việc
tôi đang làm việc
最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ko giới tiếng anh
最終更新: 2020-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh rất kém
最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không rành tiếng anh lắm
tôi không rành tiếng anh
最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lam
最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thể nghe được tiếng anh
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không biết nhiều về tiếng anh
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn muốn tôi nói tiếng việt hay tiếng anh
bây giờ là muộn
最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở nhà tôi
tôi đang ở nhà
最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đợi bạn về nhà
tôi đợi bạn về
最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi rất tệ
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học tại một trường cao đẳng
tôi đang học cao đẳng
最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:
参照:
xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.
最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn giúp tôi cải thiện khả năng tiếng anh và tôi sẽ hỗ trợ bạn tiếng việt
tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt
最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang không lắng nghe tôi.
tôi giận bạn
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chung, vietnam đang sở hữu hành lang pháp lý hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch ndc.
nói chung, vietnam đang sở hữu hành lang pháp lý hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch ndc.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
* schneider, p.; sluming, v.; roberts, n.; scherg, m.; goebel, r.; specht, h.-j.
* schneider, p.; sluming, v.; roberts, n.; scherg, m.; goebel, r.; specht, h.-j.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: