検索ワード: tôi đi ăn mà (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi đi ăn mà

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi đang nấu ăn

ベトナム語

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bây giờ tôi đi ngủ

ベトナム語

tiếng anh của tôi hơi tệ

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ba tôi đi làm hôm nay

ベトナム語

hôm nay tôi đi làm

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

ベトナム語

hôm nay tôi đang ngồi

最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi phải đi ngủ Đã trễ quá

ベトナム語

tôi không đẹp

最終更新: 2020-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi khỏe

ベトナム語

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gia đình tôi kinh doanh bán đồ ăn

ベトナム語

tôi chỉ giúp 1 phần nhỏ thôi

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hay giúp tôi

ベトナム語

nếu cp nó hiển thị như hình thì bị lỗi gì

最終更新: 2019-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mình vừa đi chợ xong ! giờ đi nấu ăn !

ベトナム語

tối nói chuyện nhé ! mình đang đi đường !

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không hiểu

ベトナム語

tôi không hiểu anh nói gì

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

ベトナム語

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

ベトナム語

tôi đi chơi với bạn bè

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn cũng ngủ sớm đi

ベトナム語

bạn cũng ngủ sớm đi

最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn còn đi học không

ベトナム語

最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có đi homecoming không

ベトナム語

vì đâu có làm gì hay ho đâu

最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

làm khổ qua để ăn tết đó con.

ベトナム語

tại sao có nhiều khổ qua thế?

最終更新: 2020-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn muốn đi biển cùng tôi không?

ベトナム語

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

ベトナム語

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chúng tôi không chắc chắn Đơn i-526 sẽ của nhà Đầu tư sẽ được gửi đi thành công.

ベトナム語

there can be no assurance that such investor will be successful in filing his or her i-526 petition.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi

ベトナム語

bạn nói dối tôi

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,791,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK