プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nấu ăn
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đi ngủ
tiếng anh của tôi hơi tệ
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba tôi đi làm hôm nay
hôm nay tôi đi làm
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
hôm nay tôi đang ngồi
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ Đã trễ quá
tôi không đẹp
最終更新: 2020-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi khỏe
最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia đình tôi kinh doanh bán đồ ăn
tôi chỉ giúp 1 phần nhỏ thôi
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay giúp tôi
nếu cp nó hiển thị như hình thì bị lỗi gì
最終更新: 2019-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình vừa đi chợ xong ! giờ đi nấu ăn !
tối nói chuyện nhé ! mình đang đi đường !
最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu
tôi không hiểu anh nói gì
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
tôi đi chơi với bạn bè
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm đi
bạn cũng ngủ sớm đi
最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn đi học không
最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đi homecoming không
vì đâu có làm gì hay ho đâu
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khổ qua để ăn tết đó con.
tại sao có nhiều khổ qua thế?
最終更新: 2020-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn đi biển cùng tôi không?
bạn có muốn đi biển cùng tôi không?
最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.
chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không chắc chắn Đơn i-526 sẽ của nhà Đầu tư sẽ được gửi đi thành công.
there can be no assurance that such investor will be successful in filing his or her i-526 petition.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi
bạn nói dối tôi
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照: