検索ワード: tôi chuẩn bị điafm đây (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi chuẩn bị điafm đây

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi chuẩn bị ăn tối

ベトナム語

最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi chuẩn bị đi ngủ rồi

ベトナム語

最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mình chuẩn bị live

ベトナム語

vâng.. cám ơn bạn

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chuẩn bị mọi thứ tốt chưa?

ベトナム語

chỉ cần nói một cách dịu dàng, ôm em và dẫn em đi ăn đồ ngon

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi vừa ăn sáng xong và đang chuẩn bị nấu bữa trưa

ベトナム語

không phải vấn đề về tiền :))) do tôi học không tốt thôi

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường

ベトナム語

tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên

最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tuy nhiên, nhà đầu tư phải có trách nhiệm chuẩn bị và nộp tờ khai thuế theo quy định sau khi nhà đầu tư tham gia đầu tư tại công ty.

ベトナム語

prospective investors in the company are strongly urged to consult their own tax advisors with respect to the tax consequences of an investment in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Ông harden thừa nhận rằng thất bại vừa rồi đã khiến ông rất thất vọng, tuy nhiên ông tự nhủ bản thân đứng lên và chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo gặp đội warriors.

ベトナム語

harden admitted the defeat had left him feeling "frustrated" but he must now get himself back up for the next instalment against the warriors.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

theo kế hoạch hiện tại, công ty sẽ chuẩn nộp hồ sơ thuế, việc chuẩn bị phụ thuộc vào quy định của luật thuế cho rằng hành động này có lợi đối với đại đa số nhà đầu tư.

ベトナム語

the following discussion is not tax advice.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

với ranking... trong thế giới, kinh nghiệm.... trong việc nghiên cứu về tế bào, ... đề tài được công bố trong tạp chí lớn, Đặc biệt, với đề tài.. về tế bào miễn dịch đã khiến tôi bắt tay ngay vào việc chuẩn bị hồ sơ apply....

ベトナム語

with my rank of ... in the world, and ... of experience on cell research, and ... theme(s) published on the famous magazine, the theme on immune cells has particularly motivated me to prepare the file for enrollment.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,464,861 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK