人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã nhận thông tin
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn thông ruột
最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:
thông tin tài sản:
information on assets:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
thông tin chuyến bay
thông tin chuyến bay
最終更新: 2022-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn quan tâm thông tin gì
vẫn còn hàng
最終更新: 2021-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin truyền thông :
information and communication :
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thÔng tin vỀ luẬn vĂn thẠc sĨ
details on phd. thesis
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin đó làm tui khá thất vọng
最終更新: 2020-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thông thạo tiếng anh lắm
xin lỗi tôi không có tiếng anh lắm
最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng gặp lại
最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi nhầm tin nhắn
最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
những thông tin trên được tóm tắt ở bảng 2.
những thông tin trên được tóm tắt ở bảng 2.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông cảm cho tôi nhé
bạn thông cảm cho tôi nhé
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
khai báo thông tin bộ phận, mã phí cho tài khoản
account segment descriptions
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
最終更新: 2018-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiển thị thông tin ngày khóa sổ và ngày làm việc cho màn hình nhập liệu
show data closing and working date on voucher
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không
hy vọng sớm gặp lại bạn
最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
không đủ thông tin để chuyển dữ liệu tự động sang phân hệ bảo hiểm.
you cannot select [sp.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
diem hy
Điềm hy
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: