検索ワード: tôi làm việc tiếp đây (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi làm việc tiếp đây

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi đang làm việc

ベトナム語

tôi đang làm việc

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi bận chút việc

ベトナム語

最終更新: 2020-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chúng tôi đang làm việc ngay bây giờ

ベトナム語

hiện tại chúng tôi đang làm việc.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sẽ ở đây chờ bạn

ベトナム語

最終更新: 2023-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sinh ra và sống ở đây

ベトナム語

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đi ngủ đây mai còn đi làm sớm

ベトナム語

muộn rồi tôi đi ngủ đây

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm in phu yen province, vietnam. tôi làm việc ở Đà lạt

ベトナム語

tôi ở tỉnh phú yên, việt nam

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi có thể giúp bạn tìm việc làm không?

ベトナム語

are we familiar?

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trong tương lai, nhất định tôi sẽ đến đây

ベトナム語

tôi cảm thấy vô cùng yêu thích đất nước này

最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

công việc của tôi quá tải

ベトナム語

công việc của tôi đang quá tải

最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

ベトナム語

tôi vừa học xong

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không giám gọi ở đây tôi sợ tôi bị đuổi sẽ không có tiền để sống 😭

ベトナム語

tôi đã nói với bạn ở app

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sau 2 tháng học tại luk, tôi đã cải thiện rất nhiều về tiếng anh, tối rất tự tin sử dụng tiếng anh để giao tiếp và học tập, không chỉ học anh văn tôi còn được học rất nhiều về xã hội và làm việc nhóm

ベトナム語

after 2 months of studying at luk, i have improved a lot in english, i am very confident in using english to communicate and study, not only studying english, i also learned a lot about society and teamwork.

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sau lượt trận thứ hai, huấn luyện viên đội rockers ông kevin mchale cho biết “chúng tôi sẽ không đi đâu cả,” chúng tôi chỉ việc đứng tại đây và tiếp tuc cuộc vui.”

ベトナム語

"we're not going to go anywhere," rockets coach kevin mchale said after game 2. "we're just going to keep standing here and swinging."

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

gia đình đang có công việc . thông cảm cho tôi . cảm ơn anh .❤️

ベトナム語

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

l 'm going for a walk.

ベトナム語

hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế

最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,038,624,160 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK