検索ワード: tôi muốn hỏi bạn một chút (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi muốn hỏi bạn một chút

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi muốn hỏi bạn một chuyện

ベトナム語

tôi muốn bạn một lần nữa

最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn ngủ với bạn

ベトナム語

最終更新: 2023-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hãy đợi tôi một chút nữa

ベトナム語

xin lỗi tôi bận chút

最終更新: 2020-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

một chút.

ベトナム語

tôi 18 tuổi

最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi biết một chút tiếng anh

ベトナム語

tôi chỉ biết nói chút tiếng anh

最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn

ベトナム語

bạn muốn gặp tôi sao???

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi biết nói một chút tiếng anh

ベトナム語

tôi đang hẹn hò

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi chỉ biết một chút tiếng anh thôi

ベトナム語

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi có thể hỏi bạn vài câu được không

ベトナム語

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn thông ruột

ベトナム語

最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hãy thư giãn một chút nhé

ベトナム語

có mệt mỏi không?

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mình biết một chút tiếng anh bạn ơi

ベトナム語

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn

ベトナム語

Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém

最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa

ベトナム語

tôi muốn đi chơi thật xa

最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những điều trên là tất cả những gì tôi muốn nói với ông. ở nơi đây, mỗi ngày, tôi mong nhận được tin tốt từ ông.

ベトナム語

these are what i want to say to you. i look forward to receving good news from you everyday.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

ベトナム語

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,758,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK