検索ワード: tạo đề xuất chủ đề (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tạo đề xuất chủ đề

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tóm tắt các đề xuất

ベトナム語

summary of recommendations

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

e. kết luận và Đề xuất

ベトナム語

e. kết luận và Đề xuấts

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

Đề xuất được tóm tắt ở bảng 3

ベトナム語

the summary of recommendations is given in table 3.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

chỦ ĐỀ thẢo luẬn sau ĐÂy khÔng ĐƯỢc xem lÀ Ý kiẾn ĐÓng gÓp vỀ vẤn ĐỀ thuẾ.

ベトナム語

person should consult with his or her non-u.s.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

luận văn đã đề xuất nhiều giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức và chất lượng hoạt động của mặt trận.

ベトナム語

it suggests a number of solutions that help to create an efficient improvement on organization and quality of operations of the front.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

sự hạn chế về nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc triển khai thành công kế hoạch ndc tại những nước đang phát triển như việt nam.

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc thực hiện tốt kế hoạch ndc ở những nước đang phát triển như việt nam.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:

ベトナム語

+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

tuy nhiên, những công ty này chỉ thực hiện những kỹ thuật nói trên chỉ khi đáp ứng yêu cầu của dự án chiến lược do phía cổ đông đề xuất, ví dụ như ifc, ngân hàng thế giới, quỹ đầu tư quốc tế, và các thị trường xuất khẩu, chứ không nhằm mục đích chấp hành chỉ đạo của chính phủ.

ベトナム語

tuy nhiên, những công ty này chỉ thực hiện những kỹ thuật nói trên chỉ khi điều này đáp ứng yêu cầu của dự án chiến lược do phía cổ đông đề xuất, ví dụ như ifc, ngân hàng thế giới, quỹ đầu tư quốc tế, và các thị trường xuất khẩu, hơn là tuân thủ theo chỉ đạo của chính phủ.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,781,118,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK