検索ワード: tạo nhà xuất bản nhạc (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tạo nhà xuất bản nhạc

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

xuất

ベトナム語

xuất

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

英語

bản dịch

ベトナム語

tiếng việt

最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 1
品質:

英語

bản sao:

ベトナム語

copy:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

mã nhập xuất

ベトナム語

reason code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

英語

bản chính:

ベトナム語

original:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

nghe nhạc vui vẻ

ベトナム語

nhạc cute phết

最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhẬp trƯỚc xuẤt trƯỚc

ベトナム語

fifo report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

lúc rảnh rỗi tôi thường nghe nhạc

ベトナム語

tôi thường nghe nhạc vào lúc rảnh roi

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đọc được các bản vẽ chi tiết máy để sửa chữa các bộ phận theo quy trình của nhà sản xuất như:

ベトナム語

i can read the drawings of machine part for repairing as regulated by the manufacturer, such as:

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dominant colorsphát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nh

ベトナム語

phát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nhân

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nh☆☆ ☆

ベトナム語

nc como nvnv v va

最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,414,325 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK